--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống sít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống sít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống sít
+ adj
raw, uripe undone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống sít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống sít"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
bải hoải
:
Limp with weariness, drooping from exhaustionbải hoải chân taylimbs drooping from exhaustionngười bải hoảilimp with weariness
+
nhàn rỗi
:
Leisured, idle, freeXem sách trong lúc nhàn rỗiTo read when one is free